Trang chủPRDA • IDX
add
Prodia Widyahusada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.560,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 Rp - 2.600,00 Rp
Phạm vi một năm
2.430,00 Rp - 5.450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 NT IDR
Số lượng trung bình
805,50 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
6,43%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 566,16 T | 3,07% |
Chi phí hoạt động | 242,73 T | 18,37% |
Thu nhập ròng | 78,72 T | -9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,90 | -12,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,94 T | -4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,94 T | -26,66% |
Tổng tài sản | 2,74 NT | 1,95% |
Tổng nợ | 338,04 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,72 T | -9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,04 T | 7,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,58 T | 67,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,65 T | -222,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,82 T | 110,57% |
Dòng tiền tự do | -6,74 T | -106,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
2.974