Trang chủPREC • STO
add
Precise Biometrics AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,76 kr - 5,04 kr
Phạm vi một năm
0,80 kr - 8,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
374,52 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,80 Tr | 28,66% |
Chi phí hoạt động | 15,78 Tr | -15,28% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 118,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 114,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,79 Tr | 722,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,65 Tr | -35,31% |
Tổng tài sản | 200,87 Tr | -10,07% |
Tổng nợ | 48,67 Tr | -17,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 118,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 Tr | 143,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | 10,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -641,00 N | 7,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,00 N | 99,14% |
Dòng tiền tự do | 90,38 N | 101,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
30