Trang chủPRECOT • NSE
add
Precot Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
598,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
585,00 ₹ - 607,90 ₹
Phạm vi một năm
270,75 ₹ - 690,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 T INR
Số lượng trung bình
8,54 N
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | -4,78% |
Chi phí hoạt động | 888,47 Tr | 12,05% |
Thu nhập ròng | 105,07 Tr | 1.076,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 1.135,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,16 Tr | 57,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,94 Tr | 13,77% |
Tổng tài sản | 8,69 T | 2,51% |
Tổng nợ | 4,33 T | -2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,07 Tr | 1.076,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.224