Trang chủPREMEXPLN • NSE
Premier Explosives Ltd
456,00 ₹
15 thg 1, 17:19:33 GMT+5:30 · INR · NSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IN
Giá đóng cửa hôm trước
457,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
451,55 ₹ - 468,90 ₹
Phạm vi một năm
253,40 ₹ - 908,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,62 T INR
Số lượng trung bình
308,39 N
Tỷ số P/E
101,28
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
945,96 Tr20,63%
Chi phí hoạt động
302,89 Tr3,87%
Thu nhập ròng
84,19 Tr-27,71%
Biên lợi nhuận ròng
8,90-40,07%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
165,94 Tr-23,95%
Thuế suất hiệu dụng
31,37%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
116,81 Tr-50,25%
Tổng tài sản
5,14 T16,61%
Tổng nợ
2,77 T22,06%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,37 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
53,62 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
10,42
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
11,25%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
84,19 Tr-27,71%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
841
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính