Trang chủPRESTAR • KLSE
add
Prestar Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
137,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
79,52 N
Tỷ số P/E
8,04
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,05 Tr | -21,59% |
Chi phí hoạt động | 10,02 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -85,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -82,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | -82,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,26 Tr | -21,17% |
Tổng tài sản | 570,55 Tr | -1,68% |
Tổng nợ | 128,62 Tr | -12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -85,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,16 Tr | -39,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | -7,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,34 Tr | 38,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 303,00 N | -91,86% |
Dòng tiền tự do | 18,36 Tr | -33,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
619