Trang chủPRIM • TLV
add
Prime Energy PE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.189,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.174,00 ILA - 1.188,00 ILA
Phạm vi một năm
180,10 ILA - 1.498,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
349,76 Tr ILS
Số lượng trung bình
35,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 Tr | 34,03% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | -5,13 Tr | -96,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,84 | -46,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | 191,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,35 Tr | 482,66% |
Tổng tài sản | 316,26 Tr | 27,10% |
Tổng nợ | 278,11 Tr | 39,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,13 Tr | -96,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,00 N | -86,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 370,00 N | 108,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,16 Tr | 4.478,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,68 Tr | 1.329,82% |
Dòng tiền tự do | -20,35 Tr | -242,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
13