Trang chủPRIME • BKK
add
Prime Road Power PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,090 ฿ - 0,10 ฿
Phạm vi một năm
0,080 ฿ - 0,92 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T THB
Số lượng trung bình
14,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,84 Tr | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 36,14 Tr | -46,18% |
Thu nhập ròng | -86,64 Tr | -992,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,07 | -1.005,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,52 Tr | 27,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,70 Tr | -41,98% |
Tổng tài sản | 9,05 T | -10,69% |
Tổng nợ | 6,90 T | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,64 Tr | -992,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,96 Tr | -71,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,91 Tr | -326,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,64 Tr | 110,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,38 Tr | -170,60% |
Dòng tiền tự do | 71,28 Tr | 135,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
121