Trang chủPRITIKAUTO • NSE
add
Pritika Auto Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,47 ₹ - 24,10 ₹
Phạm vi một năm
21,99 ₹ - 53,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T INR
Số lượng trung bình
554,90 N
Tỷ số P/E
22,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,025%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 857,71 Tr | -8,46% |
Chi phí hoạt động | 366,31 Tr | 38,57% |
Thu nhập ròng | 73,20 Tr | 93,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | 111,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,02 Tr | 20,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,36 Tr | -6,74% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 32,38% |
Tổng nợ | 2,22 T | 26,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,20 Tr | 93,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
811