Trang chủPRIVA • KLSE
add
Privasia Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
70,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
1.750,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,62 Tr | -22,44% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | -11,64% |
Thu nhập ròng | 375,94 N | -53,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -39,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 Tr | 421,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,47 Tr | 571,28% |
Tổng tài sản | 174,08 Tr | 28,58% |
Tổng nợ | 105,90 Tr | 42,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,94 N | -53,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,22 Tr | 1.694,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,24 Tr | -3.787,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,64 Tr | -5.586,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 341,40 N | -72,24% |
Dòng tiền tự do | -28,87 Tr | -4.975,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
144