Trang chủPRKAB • IST
add
Turk Prysmian Kablo ve Sistemleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
29,66 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,70 ₺ - 30,84 ₺
Phạm vi một năm
28,18 ₺ - 53,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T TRY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | -33,86% |
Chi phí hoạt động | 636,38 Tr | 22,86% |
Thu nhập ròng | -173,92 Tr | -279,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | -370,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -155,60 Tr | -692,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,10 Tr | -58,87% |
Tổng tài sản | 6,61 T | 14,33% |
Tổng nợ | 5,74 T | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 870,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,92 Tr | -279,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -534,50 Tr | -229,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,89 Tr | -187,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,08 Tr | 117,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -567,33 Tr | -44,59% |
Dòng tiền tự do | -455,54 Tr | -485,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
587