Trang chủPRKCORP • KLSE
add
Perak Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,82 N
Tỷ số P/E
14,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,71 Tr | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 12,12 Tr | -11,47% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -12,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | -8,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,52 Tr | 27,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,01 Tr | -23,91% |
Tổng tài sản | 587,17 Tr | 8,70% |
Tổng nợ | 318,35 Tr | 12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -12,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,56 Tr | 54,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,39 Tr | -18,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,24 Tr | 279,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,41 Tr | 203,77% |
Dòng tiền tự do | -3,71 Tr | 51,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
434