Trang chủPRKM • TLV
add
Parkomat International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
540,90 ILA
Phạm vi một năm
385,40 ILA - 989,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
80,92 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,95 N
Tỷ số P/E
17,98
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,36 Tr | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 33,62% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -246,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,70 | -252,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | -262,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,57 Tr | -22,76% |
Tổng tài sản | 92,50 Tr | -0,31% |
Tổng nợ | 62,08 Tr | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -246,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | 2.959,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,00 N | -227,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | -185,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 818,00 N | 393,72% |
Dòng tiền tự do | -834,38 N | -370,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
76