Trang chủPROV • NASDAQ
add
Provident Financial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 $
Mức chênh lệch một ngày
15,31 $ - 16,25 $
Phạm vi một năm
12,01 $ - 16,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,40 Tr USD
Số lượng trung bình
8,29 N
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,21 Tr | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,61 | -1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 12,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,19 Tr | -16,88% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -4,24% |
Tổng nợ | 1,13 T | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 Tr | -23,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,30 Tr | 6,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,04 Tr | 23,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 Tr | 59,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
127