Trang chủPRPO • NASDAQ
add
Precipio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 $
Mức chênh lệch một ngày
6,05 $ - 6,28 $
Phạm vi một năm
4,31 $ - 7,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,05 Tr USD
Số lượng trung bình
7,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 Tr | 15,29% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | -13,77% |
Thu nhập ròng | -626,00 N | 56,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,02 | 62,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -267,00 N | 76,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -32,59% |
Tổng tài sản | 16,95 Tr | -11,03% |
Tổng nợ | 5,01 Tr | -17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -626,00 N | 56,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,00 N | 104,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,00 N | -373,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,00 N | -71,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,00 N | 77,65% |
Dòng tiền tự do | -144,25 N | 80,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51