Trang chủPRT • BIT
add
Esprinet SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,44 €
Mức chênh lệch một ngày
4,45 € - 4,64 €
Phạm vi một năm
4,05 € - 6,09 €
Giá trị vốn hóa thị trường
230,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
153,12 N
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 931,83 Tr | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 42,88 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 66,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,00 Tr | -5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,95 Tr | -10,95% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 8,54% |
Tổng nợ | 1,39 T | 9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 66,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,34 Tr | -302,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | 80,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,97 Tr | 206,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,66 Tr | -288,17% |
Dòng tiền tự do | -136,90 Tr | -234,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800