Trang chủPSDTC • IST
add
Pergamon Status Dis Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
79,45 ₺
Mức chênh lệch một ngày
78,10 ₺ - 81,80 ₺
Phạm vi một năm
66,60 ₺ - 158,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
581,75 Tr TRY
Số lượng trung bình
273,27 N
Tỷ số P/E
990,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,39 Tr | -43,73% |
Chi phí hoạt động | 8,38 Tr | -10,59% |
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | 242,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 110,88 | 353,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -950,76 N | -119,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,40 Tr | 45,85% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -8,39% |
Tổng nợ | 3,76 T | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | 242,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,79 Tr | 229,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,43 Tr | 540,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,36 Tr | 4.095,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,64 Tr | 284,50% |
Dòng tiền tự do | 150,16 Tr | 498,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
22