Trang chủPSQ • ASX
add
Pacific Smiles Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,98 $ - 1,98 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 2,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,74 N
Tỷ số P/E
189,66
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,50 Tr | 9,49% |
Chi phí hoạt động | 42,60 Tr | 133,51% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 52,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | 39,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,15 Tr | -28,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,10 Tr | -53,22% |
Tổng tài sản | 96,70 Tr | -46,30% |
Tổng nợ | 37,40 Tr | -68,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 52,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -550,00 N | -106,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | -105,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | 66,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 Tr | -663,12% |
Dòng tiền tự do | 4,86 Tr | -42,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
800