Trang chủPTAM • OTCMKTS
add
Potash America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00075 $ - 0,00090 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,0014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,88 N USD
Số lượng trung bình
142,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 256,46 N | 62,50% |
Thu nhập ròng | -329,17 N | -46,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,00 | — |
Tổng tài sản | 158,00 | — |
Tổng nợ | 2,51 Tr | 15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -329,17 N | -46,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,81 N | -14,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,97 N | 15,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,00 | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web