Trang chủPTCIL • NSE
add
PTC Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.315,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17.150,00 ₹ - 17.800,00 ₹
Phạm vi một năm
6.835,25 ₹ - 17.995,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
258,81 T INR
Số lượng trung bình
28,72 N
Tỷ số P/E
551,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 723,67 Tr | 25,83% |
Chi phí hoạt động | 357,22 Tr | 13,18% |
Thu nhập ròng | 173,06 Tr | 112,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,91 | 68,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,07 Tr | 35,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 T | 4.874,46% |
Tổng tài sản | 15,28 T | 145,33% |
Tổng nợ | 1,84 T | -27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,06 Tr | 112,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
519