Trang chủPTIS • IDX
add
Indo Straits Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
236,00 Rp - 240,00 Rp
Phạm vi một năm
152,00 Rp - 340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
129,84 T IDR
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
42,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 Tr | 34,41% |
Chi phí hoạt động | -102,61 N | -102,81% |
Thu nhập ròng | 39,47 N | 109,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 106,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | 144,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | 389,12% |
Tổng tài sản | 33,17 Tr | -18,54% |
Tổng nợ | 12,11 Tr | -40,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,47 N | 109,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | 61,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,32 N | -231,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,60 N | -85,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | 16,38% |
Dòng tiền tự do | -313,71 N | 90,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
306