Trang chủPTMR • IDX
add
PT Master Print Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 Rp
Phạm vi một năm
122,00 Rp - 172,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
251,72 T IDR
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
26,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,79 T | 28,33% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | 18,15% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | 44,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 12,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 T | 74,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 T | 377,36% |
Tổng tài sản | 93,37 T | — |
Tổng nợ | 51,91 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | 44,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 T | 51,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,45 Tr | -14,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | -154,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | -82,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38