Trang chủPTOI • OTCMKTS
add
Plastic2Oil Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0096 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,0096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
433,91 N USD
Số lượng trung bình
61,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 990,88 N | -27,29% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -88,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -816,18 N | 30,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,81 N | -72,25% |
Tổng tài sản | 795,61 N | -56,31% |
Tổng nợ | 15,51 Tr | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -88,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -552,93 N | -199,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,52 N | 99.628,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,93 N | 281,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,48 N | -26,23% |
Dòng tiền tự do | -650,09 N | 31,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4