Trang chủPTPS • IDX
add
Pulau Subur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
79,00 Rp - 81,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 464,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
173,40 T IDR
Số lượng trung bình
10,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,02 T | -33,95% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 479,35% |
Thu nhập ròng | 3,95 T | -72,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,83 | -57,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 T | -68,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,68 T | 469,55% |
Tổng tài sản | 173,99 T | 103,24% |
Tổng nợ | 3,58 T | -63,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 T | -72,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 T | -65,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -764,16 Tr | 85,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,35 T | -959,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 T | -355,44% |
Dòng tiền tự do | -3,22 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
21