Trang chủPTRO • IDX
add
Petrosea Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.870,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.660,00 Rp - 4.050,00 Rp
Phạm vi một năm
394,00 Rp - 4.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
39,84 NT IDR
Số lượng trung bình
88,57 Tr
Tỷ số P/E
527,45
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,89 Tr | 32,55% |
Chi phí hoạt động | 19,61 Tr | 45,36% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 252,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 215,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,81 Tr | 62,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 165,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,08 Tr | 60,14% |
Tổng tài sản | 756,76 Tr | 5,65% |
Tổng nợ | 509,56 Tr | 5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 193,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 252,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,24 Tr | -1.219,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,02 Tr | 70,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 483,00 N | 103,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,22 Tr | 21,71% |
Dòng tiền tự do | -19,81 Tr | 62,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
4.031