Trang chủPUC • KLSE
add
PUC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
112,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 Tr | -66,80% |
Chi phí hoạt động | 12,01 Tr | 7.333,13% |
Thu nhập ròng | -11,45 Tr | -1.236,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -235,10 | -3.522,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,24 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 151,46 Tr | — |
Tổng nợ | 22,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,45 Tr | -1.236,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 206,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -46,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
136