Trang chủPUDP • IDX
add
Pudjiadi Prestige Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
218,00 Rp - 238,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 416,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
143,69 T IDR
Số lượng trung bình
990,31 N
Tỷ số P/E
18,80
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,66 T | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 8,70 T | -30,13% |
Thu nhập ròng | 350,58 Tr | 109,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 108,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 T | 47,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,45 T | -13,13% |
Tổng tài sản | 535,49 T | 1,01% |
Tổng nợ | 20,35 T | 2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,58 Tr | 109,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | 130,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | 34,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,09 T | -2.369,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,33 T | 29,13% |
Dòng tiền tự do | -1,61 T | -111,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
212