Trang chủPUMXF • OTCMKTS
add
Puma Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 314,12 N | -56,90% |
Thu nhập ròng | -269,90 N | 44,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,92 N | 60,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,44 N | -95,64% |
Tổng tài sản | 16,61 Tr | 2,50% |
Tổng nợ | 868,68 N | 46,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,90 N | 44,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,56 N | 96,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,91 N | 45,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,47 N | 71,02% |
Dòng tiền tự do | -334,43 N | 75,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web