Trang chủPURE • IDX
add
Trinitan Metals and Minerals Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 51,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
70,13 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,02 T | 336,53% |
Chi phí hoạt động | 5,67 T | 264,74% |
Thu nhập ròng | -14,07 T | -137,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,35 | 45,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,23 T | -733,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,12 T | 2.023,35% |
Tổng tài sản | 716,43 T | 6,06% |
Tổng nợ | 829,25 T | 10,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -112,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,07 T | -137,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,70 T | 223,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 T | -3.199,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,79 T | 62,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,34 T | 6.219,60% |
Dòng tiền tự do | -18,84 T | -458,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
7