Trang chủPURE • OTCMKTS
add
Pure Bioscience, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 Tr USD
Số lượng trung bình
83,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,00 N | -22,99% |
Chi phí hoạt động | 952,00 N | -17,43% |
Thu nhập ròng | -689,00 N | 6,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,92 | -21,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -590,00 N | 12,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,00 N | -75,97% |
Tổng tài sản | 924,00 N | -58,93% |
Tổng nợ | 4,42 Tr | 67,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -179,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.198,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -689,00 N | 6,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,00 N | -14,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | -36,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 N | -100,87% |
Dòng tiền tự do | -304,62 N | -64,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11