Trang chủPVL • ASX
add
PowerHouse Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
193,89 N
Tỷ số P/E
29,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,55 N | 1.202,22% |
Chi phí hoạt động | 143,20 N | 33,30% |
Thu nhập ròng | 187,06 N | 230,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,45 | -88,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | -19,69% |
Tổng tài sản | 11,16 Tr | 3,88% |
Tổng nợ | 90,22 N | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,06 N | 230,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,23 N | -14,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,02 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,24 N | -187,32% |
Dòng tiền tự do | 134,47 N | 460,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
19