Trang chủPWR • ASX
add
Peter Warren Automotive Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 2,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
267,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
117,95 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
9,35%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 635,67 Tr | 19,04% |
Chi phí hoạt động | 80,92 Tr | 13,77% |
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -44,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | -53,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,12 Tr | -5,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,89 Tr | -30,20% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 20,53% |
Tổng nợ | 927,22 Tr | 34,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 524,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -44,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,44 Tr | -19,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,49 Tr | -628,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,31 Tr | 72,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 Tr | -62,31% |
Dòng tiền tự do | 12,74 Tr | -21,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.300