Trang chủPWX • WSE
add
Polwax Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,41 zł - 1,46 zł
Phạm vi một năm
1,20 zł - 2,12 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
14,99 Tr PLN
Số lượng trung bình
38,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,83 Tr | -33,84% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -144,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 | -167,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | -69,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | 2,24% |
Tổng tài sản | 140,23 Tr | -30,79% |
Tổng nợ | 78,04 Tr | -33,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -144,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,15 Tr | -162,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,00 N | 39,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,61 Tr | 164,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -931,00 N | -198,10% |
Dòng tiền tự do | -59,71 Tr | -9.503,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
207