Trang chủPXPHF • OTCMKTS
add
Pexip Holding ASA
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 3,70 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,48 Tr | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 53,23 Tr | -14,93% |
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | 123,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 122,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 144,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,08 Tr | 70,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,23 Tr | 20,00% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -0,93% |
Tổng nợ | 493,71 Tr | 14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | 123,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,43 Tr | 1.345,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,95 Tr | -223,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,95 Tr | 37,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,72 Tr | 150,33% |
Dòng tiền tự do | 13,84 Tr | 40,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
286