Trang chủPYC • ASX
add
PYC Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
545,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
373,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 18,29 Tr | 94,33% |
Thu nhập ròng | -11,32 Tr | -245,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,07 | -223,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,51 Tr | -264,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,87 Tr | 329,47% |
Tổng tài sản | 91,24 Tr | 145,49% |
Tổng nợ | 10,18 Tr | 16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,32 Tr | -245,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,87 Tr | -153,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,78 N | 92,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,46 Tr | 531,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,73 Tr | 2.849,37% |
Dòng tiền tự do | -6,90 Tr | -258,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
23