Trang chủQIPT • TSE
add
Quipt Home Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 $
Mức chênh lệch một ngày
4,16 $ - 4,42 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 6,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,33 Tr | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 44,68 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -122,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,79 | -115,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,92 Tr | -27,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,17 Tr | -6,01% |
Tổng tài sản | 247,25 Tr | -0,06% |
Tổng nợ | 140,06 Tr | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -122,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,05 Tr | -27,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 Tr | 39,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | 72,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 154,73% |
Dòng tiền tự do | 7,74 Tr | -41,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.200