Trang chủQMET • CNSX
add
Q Precious & Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 338,86 N | 77,04% |
Thu nhập ròng | -370,07 N | -37,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,98 N | -22.319,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 N | -57,18% |
Tổng tài sản | 2,98 Tr | -8,31% |
Tổng nợ | 970,98 N | 229,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -370,07 N | -37,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -300,28 N | 12,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,61 N | 46,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 489,35 N | -30,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 N | -72,18% |
Dòng tiền tự do | -330,61 N | 38,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web