Trang chủQTCOM • HEL
add
Qt Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
71,55 €
Mức chênh lệch một ngày
70,20 € - 72,05 €
Phạm vi một năm
62,92 € - 97,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T EUR
Số lượng trung bình
44,63 N
Tỷ số P/E
39,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,18 Tr | 10,88% |
Chi phí hoạt động | 9,97 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 40,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,23 | 26,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 36,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,12 Tr | 11,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,92 Tr | 43,58% |
Tổng tài sản | 213,83 Tr | 13,43% |
Tổng nợ | 63,37 Tr | -24,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 40,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,81 Tr | -55,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,00 N | -95,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -520,00 N | 93,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 Tr | 2,37% |
Dòng tiền tự do | 3,42 Tr | -72,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
824