Trang chủRABBIT • BKK
add
Rabbit Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,41 ฿ - 0,43 ฿
Phạm vi một năm
0,32 ฿ - 0,71 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
13,85 T THB
Số lượng trung bình
7,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 35,62% |
Chi phí hoạt động | 721,40 Tr | 6,87% |
Thu nhập ròng | -623,79 Tr | -37,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,91 | -1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,47 Tr | -77,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 8,71% |
Tổng tài sản | 62,43 T | -2,39% |
Tổng nợ | 30,10 T | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -623,79 Tr | -37,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,12 Tr | 88,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,88 Tr | 14,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,01 Tr | 203,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,16 Tr | 86,12% |
Dòng tiền tự do | -547,52 Tr | -117,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
153