Trang chủRADHIKAJWE • NSE
add
Radhika Jeweltech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
108,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
104,43 ₹ - 108,49 ₹
Phạm vi một năm
52,65 ₹ - 157,36 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,63 T INR
Số lượng trung bình
393,29 N
Tỷ số P/E
21,82
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 17,22% |
Chi phí hoạt động | 56,32 Tr | -15,30% |
Thu nhập ròng | 227,35 Tr | 45,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | 23,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,26 Tr | 48,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,16 Tr | -16,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,35 Tr | 45,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
130