Trang chủRANC • IDX
add
Supra Boga Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
462,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
456,00 Rp - 462,00 Rp
Phạm vi một năm
452,00 Rp - 700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
719,66 T IDR
Số lượng trung bình
7,58 N
Tỷ số P/E
203,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,39 T | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 179,78 T | 0,49% |
Thu nhập ròng | -13,13 T | 17,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 | 19,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,71 T | 8,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,64 T | 69,97% |
Tổng tài sản | 1,33 NT | -4,66% |
Tổng nợ | 1,04 NT | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,13 T | 17,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,99 T | 333,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,16 T | -59,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,24 T | 6,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,60 T | 117,18% |
Dòng tiền tự do | 29,11 T | 425,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
877