Trang chủRATI • TLV
add
Ratio Energies LP
Giá đóng cửa hôm trước
369,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
369,00 ILA - 375,70 ILA
Phạm vi một năm
242,00 ILA - 393,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T ILS
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
5,23%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,41 Tr | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 9,31 Tr | -1,61% |
Thu nhập ròng | 38,23 Tr | 13,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,76 | 5,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,14 Tr | 8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,12 Tr | -4,62% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 4,61% |
Tổng nợ | 689,95 Tr | -3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,23 Tr | 13,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,87 Tr | 65,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,42 Tr | -50,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,66 Tr | 5,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,06 Tr | 62,58% |
Dòng tiền tự do | 66,51 Tr | 129,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1993
Trang web