Trang chủRAYT • OTCMKTS
add
Rayont Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,00 USD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,42 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -269,07 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -27,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -265,87 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,86 N | — |
Tổng tài sản | 9,92 Tr | — |
Tổng nợ | 4,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,07 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,25 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,01 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,94 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,19 N | — |
Dòng tiền tự do | -226,97 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58