Trang chủRB6 • ASX
add
Rubix Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
65,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -308,27 N | -272,16% |
Thu nhập ròng | 122,74 N | 151,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,51 N | 272,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | -4,97% |
Tổng tài sản | 2,38 Tr | -4,54% |
Tổng nợ | 171,63 N | -12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,74 N | 151,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -245,50 N | -80,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,00 | -90,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,17 N | -85,01% |
Dòng tiền tự do | -200,59 N | -79,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web