Trang chủRBCAA • NASDAQ
add
Republic Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
64,80 $
Mức chênh lệch một ngày
63,33 $ - 65,10 $
Phạm vi một năm
46,55 $ - 79,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T USD
Số lượng trung bình
18,69 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,46 Tr | 9,30% |
Chi phí hoạt động | 47,84 Tr | 0,05% |
Thu nhập ròng | 26,54 Tr | 23,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,19 | 12,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 24,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,59 Tr | 136,39% |
Tổng tài sản | 6,69 T | 4,79% |
Tổng nợ | 5,71 T | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,54 Tr | 23,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,26 Tr | 139,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,58 Tr | 288,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,96 Tr | 272,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,81 Tr | 686,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Republic Bank & Trust Company is a Louisville, Kentucky-based bank. Wikipedia
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.019