Trang chủRBT • BME
add
Robot SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 €
Phạm vi một năm
1,10 € - 2,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
555,00
Tỷ số P/E
9,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 Tr | 16,44% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 7,36% |
Thu nhập ròng | 169,54 N | 86,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | 60,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,42 N | 105,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,16 N | -60,33% |
Tổng tài sản | 11,92 Tr | 11,98% |
Tổng nợ | 7,48 Tr | 23,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,54 N | 86,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,84 N | -1,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,37 N | -24,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,22 N | 13,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,45 N | -2.073,97% |
Dòng tiền tự do | 194,04 N | 141,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
57