Trang chủRCBC • OTCMKTS
add
River City Bank Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
301,60 $
Phạm vi một năm
228,03 $ - 335,99 $
Số lượng trung bình
48,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,15 Tr | 20,97% |
Chi phí hoạt động | 33,90 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | 60,34 Tr | 26,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,80 | 4,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,39 Tr | 135,21% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 22,04% |
Tổng nợ | 4,51 T | 22,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,34 Tr | 26,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,23 Tr | 8,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,69 Tr | -15,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 808,91 Tr | 142,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 402,44 Tr | 2.882,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web