Trang chủRDHL • NASDAQ
add
RedHill Biopharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 $
Mức chênh lệch một ngày
5,60 $ - 5,82 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 31,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 Tr USD
Số lượng trung bình
18,42 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | -28,40% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | -10,93% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -302,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,06 | -383,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,02 Tr | -11,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | 3,75% |
Tổng tài sản | 22,02 Tr | -37,14% |
Tổng nợ | 21,96 Tr | -30,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 117,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.705,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -302,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 Tr | 70,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | 92,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,95 Tr | 131.566,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 854,00 N | 108,08% |
Dòng tiền tự do | -2,88 Tr | 96,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
53