Trang chủRDNI3 • BVMF
add
RNI Negocios Imobiliarios SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,21 R$ - 2,29 R$
Phạm vi một năm
2,02 R$ - 4,92 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
98,04 Tr BRL
Số lượng trung bình
6,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,80 Tr | 34,92% |
Chi phí hoạt động | 33,16 Tr | -34,23% |
Thu nhập ròng | -10,97 Tr | 73,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,24 | 80,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,30 Tr | 135,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -106,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,43 Tr | -41,83% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -29,15% |
Tổng nợ | 1,32 T | -24,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,97 Tr | 73,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,08 Tr | 67,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,64 Tr | 171,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,13 Tr | -119,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,58 Tr | -225,71% |
Dòng tiền tự do | -12,11 Tr | -132,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
296