Trang chủREBN • NASDAQ
add
Reborn Coffee Inc
2,29 $
Trước giờ mở cửa:(9,17%)-0,21
2,08 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 08:55:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 8,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,41 Tr USD
Số lượng trung bình
192,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | -16,86% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -14,33% |
Thu nhập ròng | -719,75 N | 3,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,17 | -15,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -712,85 N | -6,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,86 N | -70,91% |
Tổng tài sản | 9,64 Tr | 14,22% |
Tổng nợ | 6,98 Tr | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -719,75 N | 3,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -423,96 N | 40,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,23 N | 97,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -511,19 N | -2.032,00% |
Dòng tiền tự do | -445,50 N | -114,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24