Trang chủREC • LON
add
Record Plc
Giá đóng cửa hôm trước
48,55 GBX
Mức chênh lệch một ngày
46,10 GBX - 49,60 GBX
Phạm vi một năm
46,10 GBX - 73,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
93,56 Tr GBP
Số lượng trung bình
166,55 N
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
9,79%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,089%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,56 Tr | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 7,66 Tr | 0,07% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 5,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,51 | 6,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | -8,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 Tr | -3,59% |
Tổng tài sản | 33,18 Tr | -6,17% |
Tổng nợ | 5,43 Tr | -21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 5,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | -65,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,56 Tr | 2,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 Tr | -2,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,50 N | -86,15% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | -14,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
98